🔍
Search:
HẬU TRƯỜNG
🌟
HẬU TRƯỜNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 대상이나 무리의 뒤쪽.
1
SAU LƯNG:
Phía sau của đối tượng hay băng nhóm nào đó.
-
2
어떤 일이나 사건의 겉으로 드러나지 않은 부분.
2
HẬU TRƯỜNG, MẶT TRÁI:
Phần không hiện ra bên ngoài của một sự kiện hay việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
겉으로 드러나지 않고 감추어진 뒷면.
1
HẬU TRƯỜNG, SAU LƯNG, ĐẰNG SAU:
Mặt sau được dấu đi và không thể hiện ra bên ngoài.
-
Danh từ
-
1
일이 벌어지는 곳의 안.
1
BÊN TRONG ĐỊA ĐIỂM, HẬU TRƯỜNG:
Bên trong của nơi sự việc xảy ra.
-
2
증권의 거래가 이루어지는 증권 거래소 안.
2
SÀN CHỨNG KHOÁN:
Bên trong địa điểm giao dịch chứng khoán nơi giao dịch chứng khoán được hình thành.
-
☆
Danh từ
-
1
뒤쪽에 있는 위치.
1
PHẦN ĐUÔI, PHẦN SAU:
Vị trí ở phía sau.
-
2
덜 중요하다고 생각되어 다른 일보다 나중에 관심을 가지거나 처리하는 것.
2
SỰ XẾP SAU:
Việc quan tâm hoặc xử lí sau việc khác vì nghĩ là kém quan trọng hơn.
-
3
겉으로 드러나지 않는 곳.
3
HẬU TRƯỜNG, SAU LƯNG:
Nơi không bộc lộ ra ngoài.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
향하고 있는 방향의 반대쪽.
1
PHÍA SAU:
Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.
-
2
시간이나 순서상으로 다음이나 나중.
2
SAU:
Kế tiếp hoặc sau về mặt thời gian hay thứ tự.
-
3
겉으로 보이거나 드러나지 않는 부분.
3
ĐẰNG SAU, HẬU TRƯỜNG:
Phần không nhìn thấy hoặc không thể hiện ra bên ngoài.
-
4
일의 마지막이 되는 부분.
4
PHẦN PHÍA SAU:
Phần trở thành phần cuối của sự việc.
-
5
앞선 것의 다음.
5
SAU, TIẾP SAU:
Kế tiếp của cái trước.
-
6
어떤 일을 할 수 있게 도와주는 힘.
6
SỰ HẬU THUẪN:
Sức mạnh giúp cho có thể làm được việc nào đó.
-
7
어떤 일의 흔적이나 결과.
7
HẬU QUẢ, HẬU HỌA:
Dấu vết hoặc kết quả của việc nào đó.
-
8
풀리지 않고 남아 있는 좋지 않은 감정.
8
ẤN TƯỢNG XẤU:
Tình cảm không tốt đẹp còn đọng lại mà chưa được giải tỏa.
-
9
(완곡한 말로) 사람의 똥.
9
PHÂN, CỨT:
(Cách nói giảm nói tránh) Phân của người.
-
10
(완곡한 말로) 엉덩이.
10
MÔNG, ĐÍT:
(Cách nói giảm nói tránh) Cái mông.